Phiên Bản: EVEREST SPORT 4X2 AT
Năm Sản Xuất: 2024
Màu Sắc: Đen, Đỏ Cam, Bạc, Xanh Dương, Xám Meteor, Đồng Equinox, Trắng Tuyết
Hộp Số: Số Tự Động 6 Cấp
Động Cơ: Single Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi
Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút) : 170
Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405 / 1750-2500
Ngoại thất
Nội thất
Miêu tả xe
NGOẠI THẤT
Một chiếc SUV mạnh mẽ sẵn sàng chinh phục mọi hành trình
Được thiết kế để vượt qua địa hình khắc nghiệt và thử thách khôn lường, Everest Mới luôn sẵn sàng và mạnh mẽ. Hãy khám phá những điều tuyệt vời đang chờ bạn phía cuối con đường.
NỘI THẤT
TINH TẾ
Sang trọng, đẳng cấp và hơn thế nữa
VẬN HÀNH
Thiết kế đen táo bạo
Lưới tản nhiệt, tấm che gầm và ốp bậc lên xuống đều được sơn đen mang đến cho Sport vẻ ngoài ấn tượng và đậm chất thể thao. Chữ 'EVEREST' được sơn đen nổi bật trên nắp ca-pô tạo nên nét đặc trưng cho chiếc xe.
Mâm Xe Hợp kim Đen bóng
Mâm xe hợp kim 20 inch đen bóng vừa tôn thêm dáng vẻ thể thao cho Everest Sport, vừa kết hợp hoàn hảo với các điểm nhấn màu đen phía trước và sau xe.
Bảng Điều khiển Kỹ thuật số Cao cấp
Bảng điều khiển mới với thiết kế trải rộng tạo một không gian vô cùng rộng rãi cho khoang lái. Xung quanh cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình giải trí cảm ứng LCD 10,1 inch tích hợp là những chi tiết hoàn thiện tinh xảo với chất liệu cao cấp.
Nội thất đen sang trọng
Nội thất màu đen gỗ mun sang trọng kết hợp cùng các chi tiết kim loại sáng bóng tạo nên nét tương phản nổi bật bên trong Everest Sport. Ghế đệm êm ái với logo ‘SPORT’ đặc trưng cho bạn cảm giác thoải mái tối đa trên mọi hành trình.Hệ thống Trợ lực lái Điện tử (EPAS) cùng công nghệ bù lệch hướng sẽ đo góc xoay vô-lăng của người lái, rồi theo dõi sự thay đổi của điều kiện mặt đường và giúp bù lại những thay đổi nhẹ do tác động từ các yếu tố như mặt đường không bằng phẳng hoặc gió tạt ngang.
AN TOÀN
Kiểm soát đổ đèo
Vượt qua đèo dốc chỉ là chuyện đơn giản đối với Everest Sport. Hệ thống Kiểm soát Đổ đèo sử dụng phanh để kiểm soát xe xuống dốc với tốc độ an toàn và ổn định
Hệ thống phanh
Với bộ cảm biến áp suất dầu phanh, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, mang lại sự an tâm cho hành khách trên mọi chuyến đi.
Thông số kỹ thuật
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance |
Động cơ / Engine Type | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 170 (125 KW) / 3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 405 / 1750-2500 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Dẫn động một cầu / 4×2 |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Không / without |
Hộp số / Transmission | Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4914x1923x1842 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 200 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2900 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 Lít/ 80 litters |
Hệ thống treo/ Suspension system |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng Independent with coil spring and anti-roll bar |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link |
Hệ thống phanh/ Brake system |
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake |
Phanh tay điện tử / Electronic Parking Brake | Có/ With |
Cỡ lốp / Tire Size | 255/55R20 |
Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″ |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | Có/ With |
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng / Driver 8 way power |
Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat | Không/ Without |
Gương chiếu hậu trong / Internal miror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có / With |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC 4/ Voice Control SYNC 4 8 loa/ 8 speakers Màn hình TFT cảm ứng 10″ / 10″ tough screen TFT |
Màn hình công tơ mét / Cluster TFT | Màn hình TFT 8″ / TFT 8″ Screen |
Sạc không dây / Wireless Charging | Có / With |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior |
Đèn phía trước/ Headlamp | LED, tự động bật đèn / LED, auto headlamp |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System | Điều chỉnh tay / Manual |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror | Gập điện / Power fold mirror |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Không / without |
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate | Có / With |
Trang thiết bị an toàn/ Safety features |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Có/ With |
Camera lùi / Rear View Camera | Có/ With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor |
Hỗ trợ đỗ xe tự động/ Automated Park Assist | Không/ Without |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Không/ Without |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control | Có/ Cruise control |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert | Không/ Without |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Không / without |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation | Không/ Without |
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS | Không / without |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Có/ With |
DẪN ĐẦU VỀ THÔNG MINH / BEST-IN-CLASS IN SMART |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3 Màn hình TFT cảm ứng 8”/ 8” touch screen TFT |
Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Control | Có / With |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control | Không / Without |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Không / Without |
Đèn phía trước / Headlamp | Đèn Halogen Projector / Projector Halogen Headlamp |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / Active Park Assist | Không / Without |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt / High Beam System | Điều chỉnh tay Manual |