Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405 / 1750-2500
Ngoại thất
Nội thất
Miêu tả xe
NGOẠI THẤT
Thiết kế đầu xe cứng cáp
Lưới tản nhiệt màu đen mới kết hợp với đèn halogen dạng hình chữ C đặc trưng và đèn sương mù phía trước đậm chất Built Ford Tough.
La zăng hợp kim
Phiên bản Ranger XLS được trang bị mâm xe hợp kim nhôm 16 inch màu xám bạc có độ hoàn thiện cao.
NỘI THẤT
Bảng điều khiển công nghệ liền mạch
Thiết kế bảng điều khiển cùng màn hình giải trí trung tâm liền mạch giúp khoang xe trở nên rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch được thiết kế hiện đại và mạnh mẽ.
Nội thất màu đen hoàn thiện
Được thiết kế sử dụng các vật liệu tối màu có độ bền cao nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, phiên bản Ranger XLS mang lại phong cách thiết kế nội thất cứng cáp khỏe khoắn.
VẬN HÀNH
Bậc lên xuống phía sau
Bậc lên xuống phía sau được gắn trực tiếp vào khung xe rất chắc chắn, giúp bạn lên xuống thùng chở hàng dễ dàng và an toàn hơn bao giờ hết.
Không gian thùng hàng rộng hơn
Chiều rộng và chiều dài cơ sở tăng thêm 50mm
Chiều rộng thân xe được tăng thêm để xe thêm chắc chắn và linh hoạt, chiều dài cơ sở cũng được tăng thêm để chiếc xe thêm cân bằng với phần đầu xe, giúp chiếc xe luôn trong tư thế sẵn sàng chinh phục mọi địa hình.
Thông số kỹ thuật
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance
Động cơ / Engine Type
Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
Dung tích xi lanh / Displacement (cc)
1996
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm)
170 (125 KW) / 3500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm)
405 / 1750-2500
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level
EURO 5
Hệ thống dẫn động / Drivetrain
Một cầu chủ động / 4×2
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System
Không / without
Hộp số / Transmission
Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
Trợ lực lái / Assisted Steering
Trợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm)
5362 x1918 x 1875
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)
235
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
3270
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min turning Radius (mm)
6350
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L)
85.8 Lít/ 85.8 litters
Hệ thống treo/ Suspension system
Hệ thống treo trước / Front Suspension
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Independent springs,anti-roll bar & tubular double acting shock absorbers
Hệ thống treo sau / Rear Suspension
Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
Hệ thống phanh/ Brake system
Phanh trước / Front Brake
Phanh Đĩa/ Disc Brake
Phanh sau / Rear Brake
Tang trống / Drum brake
Cỡ lốp / Tire Size
255/70R16
Bánh xe / Wheel
Vành thép 16″ / Steel Wheel 16″
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start
Không/ Without
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry
Không / without
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning
Điều chỉnh tay/ Manual
Vật liệu ghế / Seat Material
Nỉ / Cloth
Tay lái / Steering wheel
Thường / Base
Ghế lái trước/ Front Driver Seat
Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
Ghế sau / Rear Seat Row
Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests
Gương chiếu hậu trong / Internal miror
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust
Cửa kính điều khiển điện / Power Window
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch)
Hệ thống âm thanh / Audio system
AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
Màn hình giải trí / Screen entertainment system
Màn hình TFT cảm ứng 10″, / 10″ touch screen
Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system
Có / With
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen
Màn hình 8″, / 8″ screen
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel
Có / With
Trang thiết bị an toàn/ Safety features
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
Có/ With
Túi khí bên / Side Airbags
Có/ With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags
Có/ With
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags
Không / without
Camera/ Camera
Camera lùi / Rear View Camera
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor
Không / without
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD
Có / With
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP)
Có/ With
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System
Có / With
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists
Có/ With
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists
Có / With
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control
Có/ With
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW
Không / without
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation