Động Cơ: Turbo Diesel 2.4L - TDCi, Trục Cam Kép Có Làm Mát Khí Nạp
Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút) : 138/ 3500
Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 375 X 2000
Nội thất
Miêu tả xe
Ford Transit Limousine là một biến thể đặc sắc của Ford Transit. Limousine là xe có dịch vụ chất lượng tốt, xe ngồi rộng rãi, êm ái, và tiện nghi. Dòng Ford Transit được nhiều đơn vị Vận tải biết đến như một dòng xe thông dụng, phù hợp với hành khách nên nó cũng được thay đổi theo thời gian để thể hiện sự khác biệt cho phân khúc khách cao cấp.
Ford Transit được chọn nâng cấp với nội thất và tiện nghi sang trọng thành Transit Limousine để phục vụ cho những khách hàng VIP.
Thông số kỹ thuật
PHIÊN BẢN TRANSIT LIMOUSINE CƠ BẢN
Ghế da cao cấp
Mẫu ghế hạng nhất tiện nghi, thoải mái cho doanh nhân, bệ nâng chân.
Quạt thông gió làm mát lưng ghế
Đồng hồ ốp vách sang trọng
Khoang tài xế ốp giả gỗ cao cấp
Vách - la phong
La phong trang trí độc đáo ấn tượng
Thành gác tay, nẹp giả gỗ tạo điểm nhấn sang trọng
Sàn giả gỗ cao cấp
Đèn LED trang trí hiện đại sang trọng
Trang thiết bị tiện ích
Wifi, sạc USB
Màn hình 17''
Hệ thống âm thanh cao cấp nhập khẩu
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM
Bánh xe
Vành hợp kim nhôm đúc 16
Cỡ lốp
215 / 75R16
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
-
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L)
80L
Loại nhiên liệu sử dụng
Dầu /Diesel
Phanh đĩa phía trước và sau
Có
Trợ lực lái thủy lực
Có
HỆ THỐNG TREO
Sau
Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
Trước
Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)
6.65
Chiều dài cơ sở (mm)
3750
Dài x Rộng x Cao (mm)
5780 x 2000 x 2360
Khoảng sáng gầm xe (mm)
165
Trọng lượng không tải (kg)
2455
Trọng lượng toàn tải (kg)
3730
Vệt bánh sau (mm)
1704
Vệt bánh trước (mm)
1740
TRANG BỊ CHÍNH
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế
Có
Gương chiếu hậu điều khiển điện
Có
Túi khí cho người lái
Có
Đèn phanh sau lắp cao
Có
Đèn sương mù
Có
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH
Bậc lên xuống cửa trượt
Có
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước
Có
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được
Có
Chắn bùn trước sau
Có
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện
Có
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế
Có
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay
Có
Gương chiếu hậu điều khiển điện
Có
Hệ thống âm thanh
AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers)
Khoá cửa điện trung tâm
Có
Khóa cửa điều khiển từ xa
Có
Khóa nắp ca-pô
Có
Tay nắm hỗ trợ lên xuống
Có
Tựa đầu các ghế
Có
Túi khí cho người lái
Có
Vật liệu ghế
Da cao cấp
Đèn phanh sau lắp cao
Có
Đèn sương mù
Có
Điều hoà nhiệt độ
Hai dàn lạnh
ĐỘNG CƠ
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút)
138/ 3500
Dung tích xi lanh
2402
Hộp số
6 số tay
Loại
4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line
Ly hợp
Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
375 x 2000
Động cơ
Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp