Phiên Bản: Transit Trend
Năm Sản Xuất: 2024
Hộp Số: Tay 6 Cấp
Động Cơ: Turbo Diesel 2.4L - TDCi, Trục Cam Kép Có Làm Mát Khí Nạp
Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút) : 138/ 3500
Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 375 X 2000
Ford Transit Trend 2024 Đồng hành cùng Doanh nghiệp chinh phục thành công mới.
Nâng tầm công nghệ và tiện nghi
Tận hưởng trên mọi hành trình
Nội thất
Công nghệ
Thiết bị an toàn chủ động
Phanh đĩa cho cả 4 bánh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Túi khí cho người lái
Dây đai an toàn 3 điểm cho ghế trước và cho tất cả ghế sau
Gương chiếu hậu thiết kế rộng
Sàn xe bằng vật liệu chống cháy đặc biệt
Đèn sương mù tăng độ an toàn trong thời tiết xấu và địa hình đồi núi
Phụ kiện
Hộp đen giám sát hành trình
Màn hình ốp trần Transit
Miêu tả xe
Ford Transit 2024
Đồng hành cùng Doanh nghiệp chinh phục thành công mới.
Nâng tầm công nghệ và tiện nghi
Tận hưởng trên mọi hành trình
Kết nối liền mạch cùng với trang bị màn hình đôi cỡ lớn
12.3”
Màn hình cảm ứng
Apple CarPlayTM
Kết nối không dây
Android AutoTM
Kết nối không dây
Cửa trượt điện
mở rộng tối đa
Cửa trượt mở rộng tối đa đi kèm bậc bước chân giúp hành khách lên xuống xe dễ dàng và thuận tiện, ngay cả khi mang theo hành lý cồng kềnh. Nút bấm điều khiển cửa điện được gắn trên khung cửa hoặc từ vị trí người lái.
Báo giá
Nội thất cao cấp và rộng rãi
luôn thoải mái trên cả hành trình
Động cơ mạnh mẽ bền bỉ
2.3L Diesel EURO5
Động cơ
171 PS
Công suất cực đại
ESP, ABS và EBD
Hệ thống
Màu xe Ford Transit
Đa đạng lựa chọn cho doanh nghiệp của bạn
Thông số kỹ thuật
Động cơ & Tính năng Vận hành
- Động cơ : Turbo Diesel 2.3L - TDCi
- Trục cam kép, có làm mát khí nạp
- Dung tích xi lanh (cc) : 2296
- Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
- Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 - 2400
- Hộp số : 6 cấp số sàn
- Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
- Trợ lực lái thủy lực : Có
Kích thước
- Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2485
- Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
- Vệt bánh trước (mm) : 1734
- Vệt bánh sau (mm) : 1759
- Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
- Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
- Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80
Hệ thống treo
- Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
- Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh
- Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
- Cỡ lốp : 235 / 65R16C
- Vành xe : Vành hợp kim 16"
Trang thiết bị an toàn
- Túi khí phía trước cho người lái : Có
- Túi khí cho hành khách phía trước : Không
- Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
- Camera lùi : Có
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
- Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
- Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
- Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
- Hệ thống Chống trộm : Có
Trang thiết bị ngoại thất
- Đèn phía trước : LED
- Đèn chạy ban ngày : LED
- Đèn sương mù : Halogen
- Gạt mưa tự động : Không
- Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
- Bậc bước chân điện : Có
- Cửa trượt điện : Không
- Chắn bùn trước sau : Có
Trang thiết bị bên trong xe
- Điều hoà nhiệt độ : Điều chỉnh tay
- Cửa gió điều hòa hành khách : Có
- Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
- Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng
- Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả
- Hàng ghế cuối gập phẳng : Không
- Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
- Giá hành lý phía trên : Không
- Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
- Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 3.5"
- Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 8"
- Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không
- Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
- Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
- Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Không
Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet
- Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
- Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý